HUADA CDb-21ZYN-J Micro Rectangular Electrical Connector: Độ dày đặc cao 1,27mm Pitch, 9-51 lõi
High-Density Micro Rectangular Connector: HUADA CDb-21ZYN-J
The HUADA CDb-21ZYN-J micro rectangular electrical connector combines compact design with robust performance. Với một pitch 1.27mm, nó chứa 9 đến 51 lõi,làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng không gian hạn chế. Mảng cắt ngang của nó từ 0.05mm2 đến 0.15mm2, đảm bảo kết nối đáng tin cậy.làm cho nó phù hợp với môi trường đa dạngCho dù bạn đang thiết kế hệ thống hàng không vũ trụ hoặc máy móc công nghiệp, HUADA CDb-21ZYN-J cung cấp độ tin cậy đặc biệt.
Key Features of the HUADA CDb-21ZYN-J Connector
Physical Dimensions: Weight: The connector weighs approximately 9.65 lbs (4.38 kg), making it sturdy and suitable for various applications.
Dimensions: It measures 2.75 x 8.72 x 11.07 inches (6.98 x 22.15 x 28.12 cm) in height, depth, and width, respectively.
Environmental Specifications: Operating Temperature: For altitudes up to 5000 ft (1524 m): The connector operates within the temperature range of 23 to 122°F (-5 to 50°C) Các thông số đặc biệt về môi trường:
For altitudes up to 10,000 ft (3048 m): The operating temperature narrows to 23 to 113°F (-5 to 45°C) (Điều này có nghĩa là nhiệt độ hoạt động thu hẹp đến 23 đến 113°F (-5 đến 45°C)).
Storage Temperature: When not in use, the connector can be stored safely between -13 and 158°F (-25 to 70°C) at altitudes up to 15,000 ft (4572 m).
Độ ẩm tương đối: Nó xử lý mức độ ẩm hoạt động từ 5% đến 90% (không ngưng tụ) và mức độ ẩm lưu trữ từ 5% đến 95% (không ngưng tụ).
Altitude Tolerance: The connector remains reliable at altitudes up to 10,000 ft (3048 m) during operation and up to 15,000 ft (4572 m) during storage. Các kết nối vẫn đáng tin cậy ở độ cao lên đến 10.000 ft (3048 m) trong quá trình hoạt động và lên đến 15.000 ft (4572 m) trong quá trình lưu trữ.
Lưu ý: Điều kiện khởi động lạnh yêu cầu nhiệt độ môi trường tối thiểu 32 ° F (0 ° C), và hoạt động kéo dài trên 40 ° C có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của nó.
Bảng đặc điểm kỹ thuật:
| Nhiệt độ hoạt động tối thiểu | -55 °C |
| Nhiệt độ hoạt động tối đa | +125 °C |
| Hiện tại | 3 A |
| Kháng cách nhiệt | 5000 mΩ |
| Tuổi thọ cơ khí | 500 |
| Áp lực làm việc | 4.4 KPa |
| Chống áp lực | 600 V |
| Kháng tiếp xúc | 8 mΩ |
| Vibration (sự rung động) | 10~2000Hz 196m/S2 |
| Tác động | 490 m/s2 |
| Độ ẩm tương đối | 40°C, 98% |

