Gửi tin nhắn
Trang chủ > các sản phẩm > Đầu nối điện tròn > HUADA SSMP-KB2 kết nối đồng trục RF siêu nhỏ cho các ứng dụng tần số cao

HUADA SSMP-KB2 kết nối đồng trục RF siêu nhỏ cho các ứng dụng tần số cao

nhà sản xuất:
huada
Nhóm:
Đầu nối điện tròn
Trong kho:
trong kho
Thông số kỹ thuật
Kháng trở:
50Ω
Phạm vi tần số:
50 GHz
Vật liệu chống điện:
2000 MW
Dòng:
đầu nối đồng trục RF siêu nhỏ
Điện áp chịu đựng định mức:
170 VRMS
Điện trở tiếp xúc bên ngoài dây dẫn:
thường xuyên 3,5, airseal 5 mΩ
Điện trở tiếp xúc Dây dẫn bên trong:
thường xuyên 8, airseal 30 mΩ
Làm nổi bật:

Kết nối đồng trục RF tần số cao

,

SSMP-KB2 RF Coaxial Connector

,

Kết nối đồng trục RF cực nhỏ

Giới thiệu

Kết nối đồng trục RF cực nhỏ: HUADA SSMP-KB2

Mô tả sản phẩm: HUADA SSMP-KB2 là một đầu nối đồng trục RF đẩy siêu nhỏ được thiết kế cho các ứng dụng tần số cao.Lý tưởng cho các thiết bị mô-đun và dày đặc, đầu nối này đảm bảo truyền tín hiệu đáng tin cậy lên đến 50 GHz.

Các tính năng chính của đầu nối HUADA SSMP-KB2

Kháng: SSMP-KB2 hoạt động ở 50 Ω, đảm bảo truyền tín hiệu hiệu quả.

Phạm vi tần số: Nó bao gồm một phạm vi ấn tượng từ DC lên đến 65 GHz, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng tần số cao.

VSWR (Tỷ lệ sóng cố định điện áp): Công thức VSWR được đưa ra bởi: VSWR=1.02+0.012⋅F

(nơi (F) là tần số trong GHz).

Mất chèn: Mất chèn khoảng (0,04 cdot sqrt{F}) dB (nơi (F) là tần số trong GHz).

Điện áp chịu điện (DWV): Kích nối có thể xử lý lên đến 325 Vrms.

Kháng cách nhiệt: Nó tự hào có một kháng cách nhiệt ≥ 5000 MΩ (tối thiểu).

Xét nghiệm RF High Pot: SSMP-KB2 có thể chịu được 190 Vrms ở 5 MHz.

Sức mạnh thâm nhập (giảm và thâm nhập mịn): Máy kết nối thâm nhập mịn với lực ≤ 6,5 lbs (giảm) và ≤ 2,5 lbs (thâm nhập mịn).

Lực giải phóng (đóng và lỗ trơn): Nó giải phóng với lực tối thiểu ≥ 4 lbs (đóng) và ≥ 1,5 lbs (đóng trơn).

Sự sai đường radial và trục: Các kết nối dung nạp ± 0,010 inch sai đường radial và 0,000/0,010 inch sai đường trục.

Các chu kỳ giao phối: Các đầu nối SSMP-KB2 chịu đựng ≥ 500 chu kỳ (đường trượt mịn) và ≥ 100 chu kỳ (tự giải phóng hoàn toàn).

Contact Center Captivation: Nó cung cấp một kết nối an toàn với lực ≥ 7 N.

Phạm vi nhiệt độ: Từ -55 °C đến +165 °C.

Sốc nhiệt: phù hợp với MIL-STD-202, Phương pháp 107, Điều kiện C.

Kháng ẩm: đáp ứng MIL-STD-202, Phương pháp 106 (ngoại trừ bước 7b).

Kháng ăn mòn: Theo MIL-STD-202, Phương pháp 101, Điều kiện B.

Động lực và cú sốc: Phù hợp với MIL-STD-202, phương pháp 204 (Điều kiện D) và 213 (Điều kiện E).

Bảng đặc điểm kỹ thuật

 

Kháng trở 50 Ω
Phạm vi tần số 50 GHz
Kháng cách nhiệt 2000 MΩ
Dòng Ultra-small RF coaxial connector
Rated Resist Voltage 170 VRMS
Contact Resistance Outside Conductor (Kháng tiếp bên ngoài dây dẫn) regular ≤ 3.5 và airseal ≤ 5 mΩ
Contact Resistance Inner Conductor (Kháng tiếp xúc bên trong) regular ≤ 8, airseal ≤ 30 mΩ

 

 

 

 

 

 

 

Gửi RFQ
Cổ phần:
In Stock
MOQ: