HUADA SSMP-JB2A-S kết nối đồng trục RF siêu nhỏ cho các ứng dụng tần số cao
Kết nối đồng trục RF tần số cao
,SSMP-JB2A-S RF Coaxial Connector
,Kết nối đồng trục RF cực nhỏ
Khám phá HUADA SSMP-JB2A-S Ultra-Small RF Coaxial Connector
Chuỗi kết nối đồng trục RF siêu nhỏ HUADA SSMP-JB2A-S là một sự thay đổi trò chơi cho các ứng dụng tần số cao.nó hoàn hảo cho các hệ thống truyền thông đòi hỏiKích thước nhỏ gọn của nó (nhỏ hơn các sản phẩm SMP) làm cho nó lý tưởng cho các cài đặt mô-đun và dày đặc.SSMP-JB2A-S tự hào có sức đề kháng cách nhiệt ấn tượng (2000 MΩ) và sức đề kháng tiếp xúc thấp cho hiệu suất đáng tin cậy.
Đặc điểm chính của đầu nối HUADA SSMP-JB2A-S
Khống chế (Z): SSMP-JB2A-S hoạt động ở mức khống chế 50 Ω, đảm bảo truyền tín hiệu hiệu quả và tương thích với các thành phần RF khác.
Phạm vi tần số: This connector covers an impressive frequency range from DC (direct current) up to 65 GHz. Whether you're dealing with baseband signals or high-frequency microwave applications, the connector covers an impressive frequency range from DC (direct current) up to 65 GHz.SSMP-JB2A-S đã bảo vệ bạn.
VSWR (Tỷ lệ sóng cố định điện áp): ≤ 1,20 (DC đến 8 GHz), ≤ 1,40 (6 đến 18 GHz).
Mất đầu vào: ≤ 0,05 x f (((GHz) dB (DC đến 18 GHz), Mất đầu vào thấp hơn có nghĩa là sự toàn vẹn tín hiệu tốt hơn trong quá trình truyền.
Kháng cách nhiệt: ≥ 5 GΩ, Kháng cách nhiệt cao ngăn ngừa rò rỉ và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy.
Chống tiếp xúc: Trung tâm tiếp xúc: ≤ 6,0 mΩ, tiếp xúc bên ngoài: ≤ 2,0 mΩ. Chống tiếp xúc thấp góp phần vào độ tin cậy tín hiệu.
Điện áp thử nghiệm: 500 V rms, đầu nối có thể chịu được điện áp này mà không bị hỏng.
Chu kỳ giao phối: Nếu phần giao phối có đường thắt mịn: ≥ 1000 chu kỳ, Nếu phần giao phối có độ thả hạn chế: ≥ 500 chu kỳ, Nếu phần giao phối có độ thả đầy đủ: ≥ 100 chu kỳ
Lực tham gia: lỗ trơn: ≥ 7 N, giải phóng giới hạn: 9 N tối đa. Giải phóng đầy đủ: 45 N tối đa.
Lực giải phóng: Lớp trục mịn: 2,2 N min., Giảm áp suất giới hạn: 9 N min. Giảm áp suất đầy đủ: 22 N min.
Vật liệu và bọc: Trung tâm tiếp xúc: CuBe (Bẹrilia đồng), bọc vàng, tiếp xúc bên ngoài: CuBe (Bẹrilia đồng), bọc vàng.
Dữ liệu môi trường: Phạm vi nhiệt độ: -55°C đến +165°C
Bảng đặc điểm kỹ thuật:
Kháng trở | 50 Ω |
Phạm vi tần số | 50 GHz |
Kháng cách nhiệt | 2000 MΩ |
Dòng | Ultra-small RF coaxial connector |
Rated Resist Voltage | 170 VRMS |
Contact Resistance Outside Conductor (Kháng tiếp bên ngoài dây dẫn) | regular ≤ 3.5 và airseal ≤ 5 mΩ |
Contact Resistance Inner Conductor (Kháng tiếp xúc bên trong) | regular ≤ 8, airseal ≤ 30 mΩ |

ZMDC-51SW Micro Rectangular Electrical Connector - Gắn gọn, hiệu suất cao, bền

ZMDC-39SW Micro Rectangular Electrical Connector - Gắn gọn, hiệu suất cao, bền

ZMDC-37SW Micro Rectangular Electrical Connector - Gắn gọn, bền, hiệu suất cao

ZMDC-31SW Micro Rectangular Electrical Connector - Gắn gọn, hiệu suất cao, bền

ZMDC-25SW Micro Rectangular Electrical Connector - Gắn gọn, hiệu suất cao, bền

ZMDC-21SW Micro Rectangular Electrical Connector - Gắn gọn, hiệu suất cao, bền

ZMDC-15SW Micro Rectangular Electrical Connector: Thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao

SDC-5S Micro Rectangular Electrical Connectors: Kết nối điện nhỏ gọn, hiệu suất cao

Máy kết nối siêu mật độ siêu cao Micro D-Sub SDC-74PL Máy kết nối điện hình chữ nhật
